DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI
TUYỂN SINH LỚP 10 – NĂM HỌC 2021-2022
Kính gửi quý phụ huynh,
Hệ thống Trường Liên cấp Newton kính gửi quý phụ huynh danh sách thí sinh dự thi tuyển sinh lớp 10 năm học 2021-2022
Quy phụ huynh vui lòng đưa con có mặt tại địa điểm thi trước thời gian bắt đầu tối thiểu 15 phút.
Môn thi: Toán & Tiếng Anh.
Địa điểm: Học sinh thi trực tiếp tại Trường Liên cấp Newton (KĐT Goldmark City– 136 Hồ Tùng Mậu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội)
Thời gian thi: Thứ Bảy, ngày 20/03/2021, cụ thể:
– 07h30: Thí sinh tập trung tại sân trường
– 08h00: Thí sinh bắt đầu làm bài thi môn Toán
– 09h00: Thí sinh nộp bài thi môn Toán
– 09h20: Thí sinh bắt đầu làm bài thi môn Tiếng Anh
– 10h20: Thí sinh nộp bài thi môn Tiếng Anh
SƠ ĐỒ PHÒNG THI
DANH SÁCH HỌC SINH CÁC PHÒNG THI
Phòng thi số 13
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | TS10001 | BẠCH KHOA | AN | 18/06/2006 |
2 | TS10002 | HOÀNG CHÂU | AN | 04/01/2006 |
3 | TS10003 | TRẦN KHÁNH | AN | 25/12/2006 |
4 | TS10004 | BÙI QUANG | ANH | 23/06/2006 |
5 | TS10005 | ĐÀO DUY | ANH | 05/03/2006 |
6 | TS10006 | ĐINH DIỆU | ANH | 08/03/2006 |
7 | TS10007 | ĐINH VIỆT | ANH | 01/12/2006 |
8 | TS10008 | LÊ HỒNG TUỆ | ANH | 05/09/2006 |
9 | TS10009 | MAI NGUYỄN BẢO | ANH | 15/11/2006 |
10 | TS10010 | NGUYỄN BẢO | ANH | 18/01/2006 |
11 | TS10011 | NGUYỄN CHÂU | ANH | 23/10/2006 |
12 | TS10012 | NGUYỄN CHÂU | ANH | 10/23/2006 |
13 | TS10013 | NGUYỄN ĐÌNH | ANH | 06/02/2006 |
14 | TS10014 | NGUYỄN ĐỨC | ANH | 03/08/2006 |
15 | TS10015 | NGUYỄN HỒNG | ANH | 08/10/2006 |
16 | TS10016 | NGUYỄN HUYỀN | ANH | 23/12/2006 |
17 | TS10017 | NGUYỄN LÊ DUY | ANH | 22/11/2006 |
18 | TS10018 | NGUYỄN LÊ TÂM | ANH | 02/04/2006 |
19 | TS10019 | NGUYỄN LÊ VIỆT | ANH | 22/11/2006 |
20 | TS10020 | NGUYỄN PHẠM MINH | ANH | 15/06/2006 |
21 | TS10021 | NGUYỄN QUỲNH | ANH | 24/11/2006 |
22 | TS10022 | NGUYỄN SƠN HẢI | ANH | 13/08/2006 |
23 | TS10023 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ANH | 16/11/2006 |
24 | TS10024 | PHẠM MINH | ANH | 01/02/2005 |
25 | TS10025 | PHẠM NGỌC | ANH | 26/09/2006 |
26 | TS10026 | PHẠM VÂN | ANH | 01/08/2006 |
27 | TS10027 | PHAN MINH | ANH | 08/04/2006 |
28 | TS10028 | TẠ ĐỨC | ANH | 10/05/2006 |
Phòng thi số 14
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | TS10029 | TÔ MAI | ANH | 10/09/2006 |
2 | TS10030 | TRẦN HÀ | ANH | 07/07/2006 |
3 | TS10031 | TRẦN THỤC HÀ | ANH | 07/04/2006 |
4 | TS10032 | PHAN NGỌC | ÁNH | 13/07/2006 |
5 | TS10033 | VŨ NHẬT | ÁNH | 03/08/2006 |
6 | TS10034 | NGUYỄN HOÀNG | BÁCH | 24/09/2006 |
7 | TS10035 | NGUYỄN QUANG | BÁCH | 04/07/2006 |
8 | TS10036 | TRẦN GIA | BÁCH | 08/10/2006 |
9 | TS10037 | TÔ GIA | BẢO | 23/05/2006 |
10 | TS10038 | NGUYỄN HƯƠNG | CẦM | 24/01/2006 |
11 | TS10039 | NGUYỄN KIM BẢO | CHÂU | 17/05/2006 |
12 | TS10040 | NGUYỄN LÊ MINH | CHÂU | 29/08/2006 |
13 | TS10041 | NGUYỄN MINH | CHÂU | 20/04/2006 |
14 | TS10042 | ĐÀO LINH | CHI | 15/05/2006 |
15 | TS10043 | LÊ MAI | CHI | 14/07/2006 |
16 | TS10044 | NGUYỄN QUỲNH | CHI | 22/06/2006 |
17 | TS10045 | PHÙNG NGỌC LINH | CHI | 08/06/2006 |
18 | TS10046 | TRẦN KHÁNH | CHI | 09/07/2006 |
19 | TS10047 | TRẦN KHÁNH | CHI | 08/09/2006 |
20 | TS10048 | CHU HOÀNG | CHƯƠNG | 13/08/2006 |
21 | TS10049 | PHẠM THÀNH | CÔNG | 27/10/2006 |
22 | TS10050 | LÊ ĐỨC | DŨNG | 19/12/2006 |
23 | TS10051 | TRẦN VĂN | DŨNG | 09/10/2006 |
24 | TS10052 | TRẦN VĂN | DŨNG | 18/11/2006 |
25 | TS10053 | ĐẶNG THÁI | DUY | 19/02/2006 |
26 | TS10054 | LÊ THÁI | DUY | 07/12/2006 |
27 | TS10055 | NGUYỄN PHONG | DUY | 27/06/2006 |
28 | TS10056 | PHAN SỸ | DUY | 28/03/2006 |
Phòng thi số 15
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | TS10057 | NGUYỄN ĐỨC | DƯƠNG | 15/11/2006 |
2 | TS10058 | VŨ BẠCH | DƯƠNG | 20/03/2006 |
3 | TS10059 | PHẠM VĂN | ĐẠI | 30/10/2006 |
4 | TS10060 | TRẦN LINH | ĐAN | 25/08/2006 |
5 | TS10061 | LÊ TIẾN | ĐẠT | 02/02/2006 |
6 | TS10062 | LÊ HẢI | ĐĂNG | 10/09/2006 |
7 | TS10063 | DƯƠNG MINH | ĐỨC | 07/10/2006 |
8 | TS10064 | ĐINH MINH | ĐỨC | 06/11/2006 |
9 | TS10065 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | 23/03/2006 |
10 | TS10066 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | 27/10/2006 |
11 | TS10067 | PHẠM VIỆT | ĐỨC | 01/05/2006 |
12 | TS10068 | UÔNG MINH | ĐỨC | 18/04/2006 |
13 | TS10069 | NOH | GABEEN | 09/09/2005 |
14 | TS10070 | LÊ HOÀNG LAM | GIANG | 08/11/2006 |
15 | TS10071 | LÊ HƯƠNG | GIANG | 18/01/2006 |
16 | TS10072 | ĐINH NGỌC KHÁNH | HÀ | 05/08/2006 |
17 | TS10073 | NGUYỄN MINH | HÀ | 20/04/2006 |
18 | TS10074 | NGUYỄN NGỌC HẢI | HÀ | 14/02/2006 |
19 | TS10075 | PHẠM NGỌC | HÀ | 04/10/2006 |
20 | TS10076 | PHẠM VIỆT | HÀ | 03/01/2006 |
21 | TS10077 | VŨ NGÂN | HÀ | 23/07/2006 |
22 | TS10078 | LẠI BẢO | HÂN | 18/01/2004 |
23 | TS10079 | TRẦN GIA | HÂN | 01/09/2006 |
24 | TS10080 | BÙI ĐÌNH MINH | HIẾU | 31/12/2006 |
25 | TS10081 | ĐẶNG MẠNH | HIẾU | 09/10/2006 |
26 | TS10082 | LÊ DIÊN | HIẾU | 25/03/2006 |
27 | TS10083 | LÊ MINH | HIẾU | 10/04/2006 |
28 | TS10084 | PHẠM TRUNG | HIẾU | 09/13/2006 |
Phòng thi số 16
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | TS10085 | PHẠM VIỆT | HOÀNG | 09/07/2006 |
2 | TS10086 | ĐẶNG ĐỨC | HUY | 15/05/2006 |
3 | TS10087 | ĐỖ GIA | HUY | 29/11/2006 |
4 | TS10088 | HỒ ĐỨC NHẬT | HUY | 14/07/2006 |
5 | TS10090 | PHAN NGỌC | HUYỀN | 12/05/2006 |
6 | TS10091 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | HƯNG | 14/10/2006 |
7 | TS10092 | NGUYỄN MẠNH | HƯNG | 15/07/2006 |
8 | TS10093 | NGUYỄN PHÚC | HƯNG | 22/06/2006 |
9 | TS10094 | NGUYỄN TRỌNG | HƯNG | 18/06/2006 |
10 | TS10095 | PHẠM GIA | HƯNG | 29/01/2006 |
11 | TS10096 | HỒ QUỲNH | HƯƠNG | 07/08/2006 |
12 | TS10097 | TRẦN THIỆN | KHẢI | 29/03/2006 |
13 | TS10098 | TRƯƠNG QUANG | KHẢI | 07/06/2006 |
14 | TS10099 | VŨ THẾ AN | KHANG | 08/09/2006 |
15 | TS10100 | BÙI ĐAN | KHANH | 26/09/2006 |
16 | TS10101 | PHẠM PHƯƠNG | KHANH | 14/05/2006 |
17 | TS10102 | ĐỖ GIA | KHÁNH | 27/10/2006 |
18 | TS10103 | LÊ NAM | KHÁNH | 25/02/2006 |
19 | TS10104 | NGUYỄN ĐÀM | KHÁNH | 28/11/2006 |
20 | TS10105 | NGUYỄN ĐỨC | KHÁNH | 03/07/2006 |
21 | TS10106 | NGUYỄN NAM | KHÁNH | 13/11/2006 |
22 | TS10107 | TRƯƠNG GIA | KHÁNH | 16/11/2006 |
23 | TS10108 | VŨ PHƯƠNG BẢO | KHÁNH | 08/09/2006 |
24 | TS10109 | HOA ĐĂNG | KHOA | 01/02/2006 |
25 | TS10110 | NGUYỄN NỮ NHƯ | KHUÊ | 07/06/2006 |
26 | TS10111 | BÙI TRUNG | KIÊN | 19/12/2006 |
27 | TS10112 | TRẦN TÙNG | KIÊN | 01/05/2006 |
Phòng thi số 17
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | TS10113 | LÊ GIA | KIỆT | 08/06/2006 |
2 | TS10114 | NGUYỄN LÊ THIÊN | KIM | 13/11/2006 |
3 | TS10115 | NGUYỄN ĐÀO THIÊN | LAM | 10/08/2006 |
4 | TS10116 | NGUYỄN HƯƠNG | LAN | 17/09/2006 |
5 | TS10117 | NGUYỄN XUÂN | LÂM | 29/01/2006 |
6 | TS10118 | TRƯƠNG GIA PHÚC | LÂM | 12/05/2006 |
7 | TS10119 | BÙI NGỌC | LINH | 18/01/2006 |
8 | TS10120 | CHU BẰNG | LINH | 08/04/2006 |
9 | TS10121 | ĐÀO PHƯƠNG | LINH | 27/10/2006 |
10 | TS10122 | ĐẶNG GIA | LINH | 29/11/2006 |
11 | TS10123 | ĐINH NGỌC | LINH | 27/08/2006 |
12 | TS10124 | ĐOÀN KHÁNH | LINH | 27/06/2006 |
13 | TS10125 | LĂNG NGỌC | LINH | 11/12/2006 |
14 | TS10126 | LÊ KHÁNH | LINH | 04/06/2006 |
15 | TS10127 | LÊ NGỌC | LINH | 13/05/2006 |
16 | TS10128 | LÊ NGỌC | LINH | 05/13/2006 |
17 | TS10129 | NGUYỄN HẢI | LINH | 12/11/2006 |
18 | TS10130 | NGUYỄN HƯƠNG GIA | LINH | 13/11/2006 |
19 | TS10131 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 18/12/2006 |
20 | TS10132 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 19/12/2006 |
21 | TS10133 | NGUYỄN LÊ UYÊN | LINH | 28/11/2006 |
22 | TS10134 | NGUYỄN PHẠM MAI | LINH | 01/05/2006 |
23 | TS10135 | NGUYỄN PHƯƠNG | LINH | 11/30/2006 |
24 | TS10136 | NGUYỄN PHƯƠNG | LINH | 05/11/2006 |
25 | TS10137 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 08/11/2006 |
26 | TS10138 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG | LINH | 02/11/2006 |
27 | TS10139 | NÔNG VĂN | LINH | 30/07/2006 |
28 | TS10140 | TRẦN KHÁNH | LINH | 22/10/2006 |
Phòng thi số 18
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | TS10141 | TRẦN LÊ BẢO | LINH | 08/09/2006 |
2 | TS10142 | TRẦN MAI PHƯƠNG | LINH | 28/07/2006 |
3 | TS10143 | VŨ HƯƠNG | LINH | 24/12/2006 |
4 | TS10144 | VŨ MAI | LINH | 08/04/2006 |
5 | TS10145 | NGUYỄN QUỲNH | MAI | 23/11/2006 |
6 | TS10146 | BÙI QUANG | MINH | 04/07/2006 |
7 | TS10147 | BÙI QUANG | MINH | 06/10/2005 |
8 | TS10149 | ĐÀO QUANG | MINH | 27/05/2006 |
9 | TS10150 | ĐỖ QUỐC | MINH | 08/01/2006 |
10 | TS10151 | ĐỖ TRỌNG | MINH | 03/10/2006 |
11 | TS10152 | HOÀNG NHẬT | MINH | 15/07/2006 |
12 | TS10153 | LẠI TRƯỜNG | MINH | 04/06/2006 |
13 | TS10154 | LÊ QUANG | MINH | 29/07/2006 |
14 | TS10155 | LƯU TÚ | MINH | 10/04/2006 |
15 | TS10156 | NGÔ QUANG | MINH | 30/12/2006 |
16 | TS10157 | NGUYỄN BÁ BÌNH | MINH | 04/04/2006 |
17 | TS10158 | NGUYỄN LÝ QUANG | MINH | 20/12/2006 |
18 | TS10159 | NGUYỄN NHẬT | MINH | 29/08/2006 |
19 | TS10160 | NGUYỄN NHẬT | MINH | 13/12/2006 |
20 | TS10161 | NGUYỄN THU | MINH | 09/11/2006 |
21 | TS10162 | NGUYỄN TUẤN | MINH | 25/04/2006 |
22 | TS10163 | NGUYỄN VŨ GIANG | MINH | 11/11/2006 |
23 | TS10164 | PHẠM ĐỨC | MINH | 18/07/2006 |
24 | TS10165 | TRẦN LÊ | MINH | 24/09/2006 |
25 | TS10166 | TRẦN QUANG | MINH | 09/11/2006 |
26 | TS10167 | TRẦN QUANG | MINH | 20/05/2006 |
27 | TS10168 | VŨ HẢI | MINH | 11/06/2005 |
Phòng thi số 19
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | TS10169 | VŨ LÊ | MINH | 31/12/2006 |
2 | TS10170 | VŨ UYÊN | MINH | 05/10/2006 |
3 | TS10171 | ĐỖ LÊ HÀ | MY | 19/07/2006 |
4 | TS10172 | LÊ HOÀNG TRÀ | MY | 11/03/2006 |
5 | TS10173 | NGUYỄN NGỌC HÀ | MY | 14/11/2006 |
6 | TS10174 | ĐẶNG PHƯƠNG | NAM | 17/02/2006 |
7 | TS10175 | ĐINH PHƯƠNG | NAM | 15/07/2006 |
8 | TS10176 | NGUYỄN GIA | NAM | 11/07/2006 |
9 | TS10177 | NGUYỄN THÙY | NGA | 05/09/2006 |
10 | TS10178 | TRƯƠNG MINH | NGỌC | 15/10/2006 |
11 | TS10180 | TỪ THỊ MINH | NGỌC | 19/11/2006 |
12 | TS10181 | ĐẶNG GIA | NGUYÊN | 15/06/2006 |
13 | TS10182 | HOÀNG KHÔI | NGUYÊN | 07/12/2006 |
14 | TS10183 | NGUYỄN QUỐC | NGUYÊN | 20/05/2006 |
15 | TS10184 | PHẠM BỘI | NGUYÊN | 17/01/2006 |
16 | TS10185 | PHẠM ĐỨC KHÔI | NGUYÊN | 10/12/2006 |
17 | TS10187 | BÙI NGỌC Ý | NHI | 09/01/2006 |
18 | TS10188 | LÊ HỒNG HÀ | NHI | 13/11/2006 |
19 | TS10189 | NGUYỄN NGỌC | NHI | 31/10/2006 |
20 | TS10190 | TRẦN HIỀN | NHI | 07/08/2006 |
21 | TS10191 | NGÔ QUANG | PHÁT | 07/06/2006 |
22 | TS10192 | ĐINH PHƯỢNG TUẤN | PHONG | 31/07/2006 |
23 | TS10193 | NGUYỄN KIỀU LÊ | PHONG | 16/09/2006 |
24 | TS10194 | NGUYỄN VŨ TUẤN | PHONG | 22/06/2006 |
25 | TS10195 | PHẠM NHẬT | PHONG | 17/10/2006 |
26 | TS10196 | VŨ TUẤN | PHONG | 08/13/2006 |
Phòng thi số 20
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | TS10197 | VŨ TUẤN | PHONG | 13/08/2006 |
2 | TS10198 | PHÍ MINH | PHÚ | 05/08/2006 |
3 | TS10199 | NGUYỄN ĐỖ HOÀNG | PHÚC | 19/09/2006 |
4 | TS10201 | VŨ TRỌNG | PHÚC | 18/11/2006 |
5 | TS10202 | MAI HÀ | PHƯƠNG | 02/09/2006 |
6 | TS10203 | NGUYỄN HÀ LINH | PHƯƠNG | 09/09/2006 |
7 | TS10204 | NGUYỄN KHÁNH | PHƯƠNG | 12/11/2006 |
8 | TS10205 | NGUYỄN MAI | PHƯƠNG | 16/10/2006 |
9 | TS10206 | VŨ ĐỨC THẢO | PHƯƠNG | 02/09/2006 |
10 | TS10207 | NGUYỄN TRẦN MINH | QUANG | 09/08/2006 |
11 | TS10208 | PHẠM NGỌC | QUANG | 10/05/2006 |
12 | TS10209 | PHẠM NGÔ MINH | QUANG | 04/10/2006 |
13 | TS10210 | PHAN HÀ | QUANG | 24/05/2006 |
14 | TS10211 | ĐỖ PHAN | QUÂN | 12/03/2006 |
15 | TS10212 | HÀ BẢO | QUYÊN | 12/10/2006 |
16 | TS10213 | LƯU TUỆ | SAN | 22/11/2006 |
17 | TS10215 | ĐỖ NGUYÊN | SANG | 22/09/2005 |
18 | TS10216 | HOSOBUCHI | SEIKA | 21/02/2005 |
19 | TS10217 | NGUYỄN BẢO | SƠN | 17/04/2006 |
20 | TS10218 | NGUYỄN TRỌNG | TÂM | 17/02/2006 |
21 | TS10219 | ĐẶNG PHÚC | THÁI | 06/04/2006 |
22 | TS10220 | NGHIÊM ĐỨC | THÀNH | 02/01/2006 |
23 | TS10222 | NGUYỄN NGỌC | THÀNH | 06/01/2006 |
24 | TS10223 | TRẦN PHÚ | THÀNH | 14/07/2006 |
25 | TS10224 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | 10/05/2006 |
Phòng thi số 21
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | TS10225 | TRẦN THANH | THẢO | 03/06/2006 |
2 | TS10226 | NGUYỄN GIA | THỊNH | 10/06/2006 |
3 | TS10227 | LÊ MINH | THÔNG | 21/01/2006 |
4 | TS10228 | PHẠM VŨ HOÀI | THU | 23/08/2006 |
5 | TS10229 | ĐINH HẠNH MINH | THƯ | 06/09/2006 |
6 | TS10230 | KHỔNG MINH | THƯ | 09/29/2006 |
7 | TS10231 | TRỊNH ANH | THƯ | 06/05/2006 |
8 | TS10233 | LƯƠNG TRUNG | TIẾN | 14/02/2006 |
9 | TS10234 | NGUYỄN ĐĂNG | TOÀN | 23/09/2006 |
10 | TS10235 | NGUYỄN KHÁNH | TOÀN | 13/10/2006 |
11 | TS10236 | NGUYỄN BẢO | TRANG | 03/06/2006 |
12 | TS10237 | NGUYỄN VŨ QUỲNH | TRANG | 13/11/2006 |
13 | TS10238 | TĂNG MINH | TRANG | 24/02/2006 |
14 | TS10239 | VŨ HÀ NHƯ | TRANG | 13/07/2006 |
15 | TS10241 | NGUYEN PHAN THANH | TRUC | 27/09/2006 |
16 | TS10243 | ĐỖ ĐÌNH | TRUNG | 10/02/2006 |
17 | TS10244 | NGUYỄN ĐỨC | TRUNG | 28/07/2006 |
18 | TS10245 | NGUYỄN LÊ VIỆT | TRUNG | 21/05/2006 |
19 | TS10246 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | 28/01/2006 |
20 | TS10247 | PHÙNG VIẾT ANH | TÚ | 14/04/2006 |
21 | TS10248 | ĐỖ XUÂN HOÀNG | TUẤN | 19/08/2006 |
22 | TS10249 | NGUYỄN ANH | TUẤN | 07/06/2006 |
23 | TS10250 | PHẠM ANH | TUẤN | 04/06/2006 |
24 | TS10251 | TRẦN HỮU | TUẤN | 03/11/2006 |
25 | TS10252 | TRẦN MINH | TUẤN | 29/10/2006 |
Phòng thi số 22
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | |
1 | TS10253 | VÕ ANH | TUẤN | 01/12/2006 |
2 | TS10254 | BÙI SƠN | TÙNG | 03/11/2006 |
3 | TS10255 | ĐÀO DUY | TÙNG | 11/05/2006 |
4 | TS10256 | NGUYỄN THẾ TRÍ | TƯỜNG | 02/03/2006 |
5 | TS10257 | NGÔ GIA BẢO | UYÊN | 22/02/2006 |
6 | TS10258 | ĐINH MAI | VÂN | 21/09/2006 |
7 | TS10259 | TRẦN KHÁNH | VÂN | 17/08/2006 |
8 | TS10260 | TRƯƠNG KHÁNH | VÂN | 20/07/2006 |
9 | TS10261 | NGUYỄN TIẾN | VIỆT | 17/12/2006 |
10 | TS10262 | NGUYỄN ĐĂNG | VINH | 07/11/2006 |
11 | TS10263 | NGUYỄN THÀNH | VINH | 19/12/2006 |
12 | TS10264 | VŨ ĐÀO QUANG | VINH | 14/06/2006 |
13 | TS10265 | LIEW TRUNG | VŨ | 10/02/2006 |
14 | TS10266 | NGUYỄN MINH | VŨ | 07/12/2006 |
15 | TS10267 | NGUYỄN HÀ | VY | 23/03/2006 |
16 | TS10268 | CHU MINH | XUÂN | 16/08/2006 |
17 | TS10269 | VƯƠNG THỊ CHÂU | XUYÊN | 09/09/2006 |
18 | TS10270 | PHẠM NHẬT MINH | CHÂU | 01/02/2006 |